• 2N Mobile Audio Gatewayip11

    2N Mobile Audio Gateway

    0 out of 5

    Thông số kỹ thuật:

    Nguồn cung cấp: Adapter 110-230V/12V, 1A,
    – Audio out: Jack 3.5mm, mono, asymmetrical, Output level:0 dBV, Impedance: 220 Ω.
    – Relay contact: Closed contact during a call,Maximum load: 500 mA/125 VAC, 300 mA/110 VDC, 2A/30 VDC .
    – GSM interface: GSM module: MC55i-w, GSM bands: EGSM 850/EGSM 900/GSM 1800/GSM 1900 MHZ
    Transmission power: 2W EGSM 850/900 MHz,1W GSM 1800/1900 MHZ,Receiver sensitivity: -105 dBm .
    – Audio: Half rate, Full rate, Enhanced full rate, Echo cancellation, Echo suppression
    – Antenna: 850/900/1800/1900 MHz 50 Ω
    – SIM card 3V or 1.8V plug-in
    – Battery type: NiMh AA rechargeable battery
    – Kích thước :163 x 157 x 38mm

  • 2N Net Audio Decoder2N Net Audio Decoder

    2N Net Audio Decoder

    0 out of 5

    Thông số kỹ thuật:

    – Nguồn cung cấp : 12V DC / 2A hoặc qua cáp LAN PoE IEEE 802.3af
    – Định dạng âm thanh : MPEG-1 Audio Layer II (MP2)
    – Băng thông hoạt động : 32-320kbps
    – Đầu vào số : 1x digital input 5 to 24V DC
    – Đầu ra số : 1x relay output 24V 1A AC/DC
    – Tích hợp công suất : 14W, Stereo/Mono, 4-16Ω, 20Hz – 20kHz (+/- 0.5dB)…
    – Đầu ra headphone / line cho tai nghe tiêu chuẩn / khuếch đại bên ngoài
    – Kết nối mạng LAN : RJ45
    – Khe cắm thẻ MicroSD cho dung lượng bộ nhớ nội bộ cao hơn
    – Nhận tín hiệu hồng ngoại để điều khiển từ xa
    – Đèn LED chỉ thị màu tình hình hoạt động
    – Nút RESET
    – Kích thước :105 x 34 x 86 mm
    – Trọng lượng : 300 g

  • 2N Net Audio Decoder Lite2N Net Audio Decoder Lite

    2N Net Audio Decoder Lite

    0 out of 5

    Thông số hoạt động :

    – Nguồn cung cấp  : 12V DC / 2A hoặc qua cáp LAN PoE IEEE 802.3af

    – Định dạng âm thanh : MPEG-1 Audio Layer II (MP2)

    – Băng thông hoạt động : 32-320kbps

    – Đầu vào số : 1x digital input 5 to 24V DC

    – Đầu ra số : 1x relay output 24V 1A AC/DC

    – Đầu ra headphone / line cho tai nghe tiêu chuẩn / khuếch đại bên ngoài

    – Kết nối mạng LAN : RJ45

    – Khe cắm thẻ MicroSD cho dung lượng bộ nhớ nội bộ cao hơn

    – Nhận tín hiệu hồng ngoại để điều khiển từ xa

    – Đèn LED chỉ thị màu tình hình hoạt động

    – Nút RESET

    – Kích thước :105 x 34 x 86 mm

    – Trọng lượng : 300 g

  • 2N Net Audio Encoder

    2N Net Audio Encoder

    0 out of 5

    Thông số kỹ thuật:

    – Nguồn cung cấp: 12 to 32V, max. 1A hoặc qua cáp LAN PoE IEEE 802.3af
    – Định dạng âm thanh: PCMA, 44.1kHz, 16bit, stereo (1650kbps)
    – Băng thông hoạt động: 32-320kbps
    – Đầu vào số: 2, galvanically isolated, sensitive to contact or current from 5 to 48V
    – Đầu ra số: 1, galvanically isolated, NO and NC contact, load of max. 48V, 1A
    – Đầu ra headphone: 3.5mm jack, stereo, output of 2 x 30mW, min. impedance of 16Ohm, DR 101dB, THD+N -85dB
    – Đầu vào line in: 3.5mm jack, symmetrical mono or asymmetrical stereo, DR 93dB, THD+N -82dB
    – Micro input cho headset: 3.5mm jack, integrated power supply for electret microphones, DR 84dB, THD+N -78dB
    – Micro Input: symmetrical, XLR, integrated phantom power supply 24V, DR 88dB, THD+N -82dB
    – Kết nối mạng LAN: RJ45
    – Nút RESET
    – Kích thước: 209 x 142 x 65 mm
    – Trọng lượng: 300 g

  • 2N Net Mic

    2N Net Mic

    0 out of 5

    Thông số kỹ thuật:

    – Nguồn cung cấp: 12V DC / 2A hoặc qua cáp LAN PoE IEEE 802.3af

    – Định dạng âm thanh: PCM, 44 100KHz, 16bit, Stereo (1650 kbps)

    – Băng thông hoạt động: 32-320kbps

    – Đầu vào số: Two, galvanically separated, sensitive to contact or charge from 5 to 48V

    – Đầu ra số: 1, galvanically separated, NO and NC contact, max. load 48V, 1A

    – Micro chính: Symmetrical, XLR, integrated phantom current of 24V, DR 88dB, THD+N -82dB

    – Đường headset: Jack 3.5mm, integrated current for electret microphones, DR 84dB, THD+N -78dB

    – Kết nối mạng LAN: RJ45

    – Đường line in: Jack 3.5mm, symmetrical mono or non-symmetrical stereo, DR 93dB, THD+N -82dB

    – Nút RESET

    – Kích thước: 209 x 65 x 143mm

    – Trọng lượng: 1,600 g

  • 2n net speakerip9

    2N Net Speaker

    0 out of 5

    Thông số kỹ thuật:

    – Nguồn cung cấp: 12V DC / 2A hoặc qua cáp LAN PoE IEEE 802.3af

    – Định dạng âm thanh: PCM, 44 100KHz, 16bit, Stereo (1650 kbps)

    – Băng thông hoạt động: 32-320kbps

    – Định dạng âm thanh: MPEG-1 Audio Layer II (MP2)

    – Công suất âm thanh: 8W PoE / 14W 12V, Impedance: 8 Ohm

    – Kết nối mạng LAN: RJ45

    – Frequency range 75Hz – 20kHz (+/- 0.5dB)

    – Nút RESET

    – Kích thước: 250 x 176 x 143 mm

    – Trọng lượng: 2,3 kg

  • 2N SIP Audio Converter2N SIP Audio Converter

    2N SIP Audio Converter

    0 out of 5

    Thông số kỹ thuật :

    – Nguồn cung cấp  : 12V DC / 1.8A hoặc qua cáp LAN PoE IEEE 802.3af

    – Định dạng âm thanh : PCM, 44 100KHz, 16bit, Stereo (1650 kbps)

    – Băng thông hoạt động : 32-320kbps

    – Đầu ra headphone : 1x STEREO 3.5mm jack on front panel

    – Đầu vào micro : 1x STEREO 3.5mm jack on front panel

    – Đầu ra công suất : 4 terminals on rear panel, STEREO/MONO with auto detection,Speaker impedance 4-8Ω

    – Up to 2x10W depending on connection

    – Kết nối mạng LAN : RJ45

    – Frequency range 20Hz – 20kHz (+/- 0.5dB)

    – Nút RESET

    – Kích thước : 130 x 34 x 86 mm

    – Trọng lượng : 300 g

  • Âm thanh là gì

    0 out of 5
    • âm thanh là gi?
    • Vật lý âm thanh
    • Hiện tượng âm thanh
    • Ứng dụng trong thông tin
    • Ứng dụng trong thăm dò
    • Thiết bị điện tử xử lý âm thanh
  • Amply Inter M PA-600

    Amply Inter M : PA-360

    0 out of 5

    Công suất: 120W
    SMPS (hiệu quả cao và trọng lượng thấp)
    Thiết bị chuyển mạch cho 5 khu + chuyển đổi cho tất cả các vùng
    5 đầu vào LINE / MIC đầu vào RCA cho tín hiệu
    Phantom điện chuyển đổi cho khe cắm (1-3)
    Tín hiệu chuông báo động”
    – Đầu vào điện thoại “TEL IN” đầu vào cho một bộ trộn ngoài EXT IN,
    Trộn đầu ra cho các thiết bị ghi âm.
    Ưu tiên
    -Theo dõi các đầu vào và đầu ra tín hiệu ở mặt trước màn hình LED
    Nguồn cung cấp: 220-240 VAC 50 / 60Hz
    2U rack

  • Amply Inter M PA-600

    Amply Inter M : PA-480

    0 out of 5

    Công suất: 120W
    SMPS (hiệu quả cao và trọng lượng thấp)
    Thiết bị chuyển mạch cho 5 khu + chuyển đổi cho tất cả các vùng
    5 đầu vào LINE / MIC đầu vào RCA cho tín hiệu
    Phantom điện chuyển đổi cho khe cắm (1-3)
    Tín hiệu chuông báo động”
    – Đầu vào điện thoại “TEL IN” đầu vào cho một bộ trộn ngoài EXT IN,
    Trộn đầu ra cho các thiết bị ghi âm.
    Ưu tiên
    -Theo dõi các đầu vào và đầu ra tín hiệu ở mặt trước màn hình LED
    Nguồn cung cấp: 220-240 VAC 50 / 60Hz
    2U rack

  • Amply Inter M PA-600

    Amply Inter M : PA-60

    0 out of 5

    Công suất: 60W
    SMPS (hiệu quả cao và trọng lượng thấp)
    Thiết bị chuyển mạch cho 5 khu + chuyển đổi cho tất cả các vùng
    5 đầu vào LINE / MIC đầu vào RCA cho tín hiệu
    Phantom điện chuyển đổi cho khe cắm (1-3)
    Tín hiệu chuông báo động”
    – Đầu vào điện thoại “TEL IN” đầu vào cho một bộ trộn ngoài EXT IN,
    Trộn đầu ra cho các thiết bị ghi âm.
    Ưu tiên
    -Theo dõi các đầu vào và đầu ra tín hiệu ở mặt trước màn hình LED
    Nguồn cung cấp: 220-240 VAC 50 / 60Hz
    2U rack

  • amply inter M DPA-300Dmặt sau của amply inter m dpa-300d

    Amply Inter M DPA-300D

    0 out of 5

    Các tính năng:

    • Kênh đơn, đầu ra 300W
    • Bộ khuếch đại công suất cao hiệu năng cao, Class-D
    • Bộ khuếch đại đường dây 100v
    • Chiều cao rack 2U
    • Hoạt động nguồn AC và DC
    • Nguồn cung cấp Chế độ Chuyển đổi
    • Nhập Chương trình Ưu tiên
    • Điều khiển Bật / Thông qua đầu vào điều khiển

Hỗ trợ trực tuyến
Call Now Button